Ròng rọc cố định
Bảng điều khiển
2
Tổng G = 1.0 N
00.0 cm20
Lực kéo (F)
1.1 N
Khoảng cách (s)
0.0 cm
Dữ liệu thí nghiệm
| # | G (N) | F (N) | h (cm) | s (cm) | η (%) |
|---|---|---|---|---|---|
| Chưa có dữ liệu | |||||
Kết luận
| Loại | Lực | Khoảng cách | Đặc điểm |
|---|---|---|---|
| Ròng rọc cố định | Không lợi (F≈G) | s = h | Đổi hướng lực |
| Ròng rọc động | Lợi 1/2 (F≈G/2) | Thiệt 2x (s=2h) | Lợi lực, cùng hướng |
| Hệ thống ròng rọc | Lợi (F≈G/n) | Thiệt (s=nh) | Lợi lực & đổi hướng |
Note:Hiệu suất: η = W_có_ích/W_toàn_phần = Gh/Fs < 100% (do ma sát & trọng lượng ròng rọc)